Thông Số Kỹ Thuật
Số Thứ Tự | Mô Tả | Đặc Điểm |
---|---|---|
1 | Sản xuất, lắp ráp theo tiêu chuẩn | IEC60439 và theo yêu cầu của khách hàng |
2 | Điện Áp Định Mức | 220/380Vac |
3 | Công suất định mức | Theo yêu cầu của khách hàng |
4 | Cấp độ bảo vệ | IP40 Và theo yêu cầu của khách hàng |
5 | Thiết bị | ABB,Schneider, Ls, Mitsubishi,... |
6 | Truyền dẫn điện | Được sử dụng bằng thanh đồng nhập khẩu từ Malaysia. |
Thông Số Vỏ tủ
Số Thứ Tự | Mô Tả | Đặc Điểm |
---|---|---|
1 | Vật liệu | Tole, T=2.0 - 3.2mm |
2 | Bề Mặt | Sơn tĩnh điện RAL7032 |
3 | Kết Cấu | Vỏ tủ làm bằng các tấm tôn được chấn vuông và hàn lại hoặc nối bu lông . Vỏ tủ gồm một hay nhiều mô-đun ghép lại |
4 | Phụ Kiện | Đảm bảo tính kỹ thuật và mỹ thuật cao |
5 | Chiều Ngang ( mm ) | 400 ~1000 |
6 | Chiều Cao ( mm ) | 600 ~ 2200 |
7 | Chiều Sâu ( mm) | 180 ~ 800 |