THANG CÁP
Mô Tả | Đặc Điểm |
---|---|
Vật Liệu | Tôn sơn tĩnh điện, tôn tráng kẽm, tôn mạ kẽm, tôn mạ kẽm nhúng nóng. | Bước thang | 300mm | Chiều dài | L = 2500 mm/cây. | Chiều rộng | 'W = 50 ~ 1200 mm. | Chiều cao | H = 30 ~ 250 mm. | Độ dày | T = 0.8 mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm | Màu sắc | Màu trắng, xám nhăn, cam hoặc màu của vật liệu. |
Phụ Kiện
Co Lên
Co Xuống
Co Ngang
Nối Chữ Thập
Nối Chữ T
Phụ Kiện Khác
Bảng lựa chọn sản phẩm
MÃ SẢN PHẨM | Chiều Rộng W (mm) | Chiều Cao M (mm) | Chiều Dày T (mm) |
---|---|---|---|
TC50* | 50 | 100 | 1.0 | TC50* | 50 | 150 | 1.0 | TC75* | 75 | 200 | 1.2 | TC75* | 75 | 300 | 1.2 | TC100* | 100 | 150 | 1.2 | TC100* | 100 | 200 | 1.5 | TC100* | 100 | 300 | 2.0 | TC100* | 100 | 400 | 2.0 | TC100* | 100 | 500 | 2.0 | TC100* | 100 | 600 | 2.5 | TC100* | 100 | 100 | 2.5 | TC100* | 100 | 800 | 2.5 | TC100* | 100 | 900 | 2.5 | TC100* | 100 | 1000 | 2.5 | TC150* | 150 | 1200 | 1.2 | TC150* | 150 | 200 | 1.5 | TC150* | 150 | 300 | 2.0 | TC150* | 150 | 400 | 2.0 | TC150* | 150 | 500 | 2.0 | TC150* | 150 | 600 | 2.5 | TC150* | 150 | 700 | 2.5 | TC150* | 150 | 800 | 2.5 | TC150* | 150 | 900 | 2.5 | TC200* | 200 | 500 | 2.0 | TC200* | 200 | 600 | 2.5 | TC200* | 200 | 700 | 2.5 | TC200* | 200 | 800 | 2.5 |